Chuyển đổi ounce/phút sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
ounce/phút [oz/min]
mét khối/ngày [m^3/d]

ounce/phút

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang mét khối/ngày

ounce/phút [oz/min] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 oz/min 0.000426 m^3/d
0.10 oz/min 0.004259 m^3/d
1 oz/min 0.0426 m^3/d
2 oz/min 0.0852 m^3/d
3 oz/min 0.1278 m^3/d
5 oz/min 0.2129 m^3/d
10 oz/min 0.4259 m^3/d
20 oz/min 0.8517 m^3/d
50 oz/min 2.13 m^3/d
100 oz/min 4.26 m^3/d
1000 oz/min 42.59 m^3/d

Cách chuyển đổi ounce/phút sang mét khối/ngày

1 oz/min = 0.042586 m^3/d

1 m^3/d = 23.48 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to m^3/d:
15 oz/min = 15 × 0.042586 m^3/d = 0.638787 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác