Chuyển đổi gallon (Anh)/giây sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second] sang đơn vị kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/giây
Định nghĩa:
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giây sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second] | kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gallon (UK)/second | 0.0336 15.5%b0C) |
0.10 gallon (UK)/second | 0.3361 15.5%b0C) |
1 gallon (UK)/second | 3.36 15.5%b0C) |
2 gallon (UK)/second | 6.72 15.5%b0C) |
3 gallon (UK)/second | 10.08 15.5%b0C) |
5 gallon (UK)/second | 16.81 15.5%b0C) |
10 gallon (UK)/second | 33.61 15.5%b0C) |
20 gallon (UK)/second | 67.22 15.5%b0C) |
50 gallon (UK)/second | 168.05 15.5%b0C) |
100 gallon (UK)/second | 336.11 15.5%b0C) |
1000 gallon (UK)/second | 3361 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giây sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gallon (UK)/second = 3.36 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.297525 gallon (UK)/second
Ví dụ
Convert 15 gallon (UK)/second to 15.5%b0C):
15 gallon (UK)/second = 15 × 3.36 15.5%b0C) = 50.42 15.5%b0C)