Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 bbl (US)/h 2.59 15.5%b0C)
0.10 bbl (US)/h 25.91 15.5%b0C)
1 bbl (US)/h 259.14 15.5%b0C)
2 bbl (US)/h 518.28 15.5%b0C)
3 bbl (US)/h 777.42 15.5%b0C)
5 bbl (US)/h 1296 15.5%b0C)
10 bbl (US)/h 2591 15.5%b0C)
20 bbl (US)/h 5183 15.5%b0C)
50 bbl (US)/h 12957 15.5%b0C)
100 bbl (US)/h 25914 15.5%b0C)
1000 bbl (US)/h 259140 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 bbl (US)/h = 259.14 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.003859 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to 15.5%b0C):
15 bbl (US)/h = 15 × 259.14 15.5%b0C) = 3887 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác