Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang ounce (Anh)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
thùng (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang ounce (Anh)/phút
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] | ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] |
---|---|
0.01 bbl (US)/h | 0.9326 ounce (UK)/minute |
0.10 bbl (US)/h | 9.33 ounce (UK)/minute |
1 bbl (US)/h | 93.26 ounce (UK)/minute |
2 bbl (US)/h | 186.52 ounce (UK)/minute |
3 bbl (US)/h | 279.78 ounce (UK)/minute |
5 bbl (US)/h | 466.30 ounce (UK)/minute |
10 bbl (US)/h | 932.59 ounce (UK)/minute |
20 bbl (US)/h | 1865 ounce (UK)/minute |
50 bbl (US)/h | 4663 ounce (UK)/minute |
100 bbl (US)/h | 9326 ounce (UK)/minute |
1000 bbl (US)/h | 93259 ounce (UK)/minute |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang ounce (Anh)/phút
1 bbl (US)/h = 93.26 ounce (UK)/minute
1 ounce (UK)/minute = 0.010723 bbl (US)/h
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/h to ounce (UK)/minute:
15 bbl (US)/h = 15 × 93.26 ounce (UK)/minute = 1399 ounce (UK)/minute