Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị feet/phút [foot/minute]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
feet/phút [foot/minute]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang feet/phút

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] feet/phút [foot/minute]
0.01 bbl (US)/h 0.000009 foot/minute
0.10 bbl (US)/h 0.000094 foot/minute
1 bbl (US)/h 0.000936 foot/minute
2 bbl (US)/h 0.001872 foot/minute
3 bbl (US)/h 0.002807 foot/minute
5 bbl (US)/h 0.004679 foot/minute
10 bbl (US)/h 0.009358 foot/minute
20 bbl (US)/h 0.0187 foot/minute
50 bbl (US)/h 0.0468 foot/minute
100 bbl (US)/h 0.0936 foot/minute
1000 bbl (US)/h 0.9358 foot/minute

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang feet/phút

1 bbl (US)/h = 0.000936 foot/minute

1 foot/minute = 1069 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to foot/minute:
15 bbl (US)/h = 15 × 0.000936 foot/minute = 0.014036 foot/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác