Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
thùng (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
mililít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/giờ
| thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] | mililít/giờ [mL/h] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US)/h | 1590 mL/h |
| 0.10 bbl (US)/h | 15899 mL/h |
| 1 bbl (US)/h | 158987 mL/h |
| 2 bbl (US)/h | 317974 mL/h |
| 3 bbl (US)/h | 476961 mL/h |
| 5 bbl (US)/h | 794936 mL/h |
| 10 bbl (US)/h | 1589872 mL/h |
| 20 bbl (US)/h | 3179743 mL/h |
| 50 bbl (US)/h | 7949358 mL/h |
| 100 bbl (US)/h | 15898716 mL/h |
| 1000 bbl (US)/h | 158987160 mL/h |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/giờ
1 bbl (US)/h = 158987 mL/h
1 mL/h = 0.000006 bbl (US)/h
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/h to mL/h:
15 bbl (US)/h = 15 × 158987 mL/h = 2384807 mL/h