Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
mililít/giây [mL/s]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/giây

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] mililít/giây [mL/s]
0.01 bbl (US)/h 0.4416 mL/s
0.10 bbl (US)/h 4.42 mL/s
1 bbl (US)/h 44.16 mL/s
2 bbl (US)/h 88.33 mL/s
3 bbl (US)/h 132.49 mL/s
5 bbl (US)/h 220.82 mL/s
10 bbl (US)/h 441.63 mL/s
20 bbl (US)/h 883.26 mL/s
50 bbl (US)/h 2208 mL/s
100 bbl (US)/h 4416 mL/s
1000 bbl (US)/h 44163 mL/s

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/giây

1 bbl (US)/h = 44.16 mL/s

1 mL/s = 0.022643 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to mL/s:
15 bbl (US)/h = 15 × 44.16 mL/s = 662.45 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác