Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
lít/ngày [L/d]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang lít/ngày

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] lít/ngày [L/d]
0.01 bbl (US)/h 38.16 L/d
0.10 bbl (US)/h 381.57 L/d
1 bbl (US)/h 3816 L/d
2 bbl (US)/h 7631 L/d
3 bbl (US)/h 11447 L/d
5 bbl (US)/h 19078 L/d
10 bbl (US)/h 38157 L/d
20 bbl (US)/h 76314 L/d
50 bbl (US)/h 190785 L/d
100 bbl (US)/h 381569 L/d
1000 bbl (US)/h 3815692 L/d

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang lít/ngày

1 bbl (US)/h = 3816 L/d

1 L/d = 0.000262 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to L/d:
15 bbl (US)/h = 15 × 3816 L/d = 57235 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác