Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 bbl (US)/h 1.18 15.5%b0C)
0.10 bbl (US)/h 11.75 15.5%b0C)
1 bbl (US)/h 117.54 15.5%b0C)
2 bbl (US)/h 235.09 15.5%b0C)
3 bbl (US)/h 352.63 15.5%b0C)
5 bbl (US)/h 587.72 15.5%b0C)
10 bbl (US)/h 1175 15.5%b0C)
20 bbl (US)/h 2351 15.5%b0C)
50 bbl (US)/h 5877 15.5%b0C)
100 bbl (US)/h 11754 15.5%b0C)
1000 bbl (US)/h 117544 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 bbl (US)/h = 117.54 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.008507 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to 15.5%b0C):
15 bbl (US)/h = 15 × 117.54 15.5%b0C) = 1763 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác