Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị mililít/phút [mL/min]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
mililít/phút [mL/min]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

mililít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/phút

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] mililít/phút [mL/min]
0.01 bbl (US)/h 26.50 mL/min
0.10 bbl (US)/h 264.98 mL/min
1 bbl (US)/h 2650 mL/min
2 bbl (US)/h 5300 mL/min
3 bbl (US)/h 7949 mL/min
5 bbl (US)/h 13249 mL/min
10 bbl (US)/h 26498 mL/min
20 bbl (US)/h 52996 mL/min
50 bbl (US)/h 132489 mL/min
100 bbl (US)/h 264979 mL/min
1000 bbl (US)/h 2649786 mL/min

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang mililít/phút

1 bbl (US)/h = 2650 mL/min

1 mL/min = 0.000377 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to mL/min:
15 bbl (US)/h = 15 × 2650 mL/min = 39747 mL/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác