Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 bbl (US)/h 0.0196 15.5%b0C)
0.10 bbl (US)/h 0.1959 15.5%b0C)
1 bbl (US)/h 1.96 15.5%b0C)
2 bbl (US)/h 3.92 15.5%b0C)
3 bbl (US)/h 5.88 15.5%b0C)
5 bbl (US)/h 9.80 15.5%b0C)
10 bbl (US)/h 19.59 15.5%b0C)
20 bbl (US)/h 39.18 15.5%b0C)
50 bbl (US)/h 97.95 15.5%b0C)
100 bbl (US)/h 195.91 15.5%b0C)
1000 bbl (US)/h 1959 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 bbl (US)/h = 1.96 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.510449 bbl (US)/h

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/h to 15.5%b0C):
15 bbl (US)/h = 15 × 1.96 15.5%b0C) = 29.39 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác