Chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] sang đơn vị lít/phút [L/min]
thùng (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang lít/phút
| thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] | lít/phút [L/min] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US)/h | 0.0265 L/min |
| 0.10 bbl (US)/h | 0.2650 L/min |
| 1 bbl (US)/h | 2.65 L/min |
| 2 bbl (US)/h | 5.30 L/min |
| 3 bbl (US)/h | 7.95 L/min |
| 5 bbl (US)/h | 13.25 L/min |
| 10 bbl (US)/h | 26.50 L/min |
| 20 bbl (US)/h | 53.00 L/min |
| 50 bbl (US)/h | 132.49 L/min |
| 100 bbl (US)/h | 264.98 L/min |
| 1000 bbl (US)/h | 2650 L/min |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/giờ sang lít/phút
1 bbl (US)/h = 2.65 L/min
1 L/min = 0.377390 bbl (US)/h
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/h to L/min:
15 bbl (US)/h = 15 × 2.65 L/min = 39.75 L/min