Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 def.) 0.000004 (signal)
0.10 def.) 0.000043 (signal)
1 def.) 0.000434 (signal)
2 def.) 0.000868 (signal)
3 def.) 0.001302 (signal)
5 def.) 0.002170 (signal)
10 def.) 0.004340 (signal)
20 def.) 0.008681 (signal)
50 def.) 0.0217 (signal)
100 def.) 0.0434 (signal)
1000 def.) 0.4340 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000434 (signal)

1 (signal) = 2304 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to (signal):
15 def.) = 15 × 0.000434 (signal) = 0.006510 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác