Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STS3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)
| kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.000000 STS3 (payload) |
| 0.10 def.) | 0.000001 STS3 (payload) |
| 1 def.) | 0.000007 STS3 (payload) |
| 2 def.) | 0.000013 STS3 (payload) |
| 3 def.) | 0.000020 STS3 (payload) |
| 5 def.) | 0.000033 STS3 (payload) |
| 10 def.) | 0.000067 STS3 (payload) |
| 20 def.) | 0.000133 STS3 (payload) |
| 50 def.) | 0.000333 STS3 (payload) |
| 100 def.) | 0.000665 STS3 (payload) |
| 1000 def.) | 0.006652 STS3 (payload) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)
1 def.) = 0.000007 STS3 (payload)
1 STS3 (payload) = 150336 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STS3 (payload):
15 def.) = 15 × 0.000007 STS3 (payload) = 0.000100 STS3 (payload)