Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 def.) 0.000000 SCSI (Fast)
0.10 def.) 0.000001 SCSI (Fast)
1 def.) 0.000013 SCSI (Fast)
2 def.) 0.000025 SCSI (Fast)
3 def.) 0.000038 SCSI (Fast)
5 def.) 0.000063 SCSI (Fast)
10 def.) 0.000125 SCSI (Fast)
20 def.) 0.000250 SCSI (Fast)
50 def.) 0.000625 SCSI (Fast)
100 def.) 0.001250 SCSI (Fast)
1000 def.) 0.0125 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

1 def.) = 0.000013 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 80000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Fast):
15 def.) = 15 × 0.000013 SCSI (Fast) = 0.000188 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác