Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 T3 (signal)
0.10 def.) 0.000002 T3 (signal)
1 def.) 0.000022 T3 (signal)
2 def.) 0.000045 T3 (signal)
3 def.) 0.000067 T3 (signal)
5 def.) 0.000112 T3 (signal)
10 def.) 0.000224 T3 (signal)
20 def.) 0.000447 T3 (signal)
50 def.) 0.001118 T3 (signal)
100 def.) 0.002235 T3 (signal)
1000 def.) 0.0224 T3 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000022 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 44736 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000022 T3 (signal) = 0.000335 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác