Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (14.4k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (14.4k) [modem (14.4k)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (14.4k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (14.4k)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (14.4k) [modem (14.4k)]
0.01 def.) 0.000694 modem (14.4k)
0.10 def.) 0.006944 modem (14.4k)
1 def.) 0.0694 modem (14.4k)
2 def.) 0.1389 modem (14.4k)
3 def.) 0.2083 modem (14.4k)
5 def.) 0.3472 modem (14.4k)
10 def.) 0.6944 modem (14.4k)
20 def.) 1.39 modem (14.4k)
50 def.) 3.47 modem (14.4k)
100 def.) 6.94 modem (14.4k)
1000 def.) 69.44 modem (14.4k)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (14.4k)

1 def.) = 0.069444 modem (14.4k)

1 modem (14.4k) = 14.40 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (14.4k):
15 def.) = 15 × 0.069444 modem (14.4k) = 1.04 modem (14.4k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác