Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 def.) 0.000003 E.P.T.A. 3 (signal)
1 def.) 0.000029 E.P.T.A. 3 (signal)
2 def.) 0.000058 E.P.T.A. 3 (signal)
3 def.) 0.000087 E.P.T.A. 3 (signal)
5 def.) 0.000145 E.P.T.A. 3 (signal)
10 def.) 0.000291 E.P.T.A. 3 (signal)
20 def.) 0.000582 E.P.T.A. 3 (signal)
50 def.) 0.001455 E.P.T.A. 3 (signal)
100 def.) 0.002910 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 def.) 0.0291 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000029 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 34368 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000029 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.000436 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác