Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000000 Wide) |
0.10 def.) | 0.000000 Wide) |
1 def.) | 0.000003 Wide) |
2 def.) | 0.000006 Wide) |
3 def.) | 0.000009 Wide) |
5 def.) | 0.000016 Wide) |
10 def.) | 0.000031 Wide) |
20 def.) | 0.000063 Wide) |
50 def.) | 0.000156 Wide) |
100 def.) | 0.000313 Wide) |
1000 def.) | 0.003125 Wide) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)
1 def.) = 0.000003 Wide)
1 Wide) = 320000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Wide):
15 def.) = 15 × 0.000003 Wide) = 0.000047 Wide)