Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000001 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 def.) | 0.000012 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 def.) | 0.000118 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 def.) | 0.000237 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 def.) | 0.000355 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 def.) | 0.000592 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 def.) | 0.001184 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 def.) | 0.002367 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 def.) | 0.005919 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 def.) | 0.0118 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 def.) | 0.1184 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 def.) = 0.000118 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8448 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000118 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.001776 E.P.T.A. 2 (signal)