Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 def.) 0.000179 T0 (payload)
0.10 def.) 0.001786 T0 (payload)
1 def.) 0.0179 T0 (payload)
2 def.) 0.0357 T0 (payload)
3 def.) 0.0536 T0 (payload)
5 def.) 0.0893 T0 (payload)
10 def.) 0.1786 T0 (payload)
20 def.) 0.3571 T0 (payload)
50 def.) 0.8929 T0 (payload)
100 def.) 1.79 T0 (payload)
1000 def.) 17.86 T0 (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng)

1 def.) = 0.017857 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 56.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (payload):
15 def.) = 15 × 0.017857 T0 (payload) = 0.267857 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác