Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 T4 (signal)
0.10 def.) 0.000000 T4 (signal)
1 def.) 0.000004 T4 (signal)
2 def.) 0.000007 T4 (signal)
3 def.) 0.000011 T4 (signal)
5 def.) 0.000018 T4 (signal)
10 def.) 0.000036 T4 (signal)
20 def.) 0.000073 T4 (signal)
50 def.) 0.000182 T4 (signal)
100 def.) 0.000365 T4 (signal)
1000 def.) 0.003647 T4 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T4 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000004 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 274176 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T4 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000004 T4 (signal) = 0.000055 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác