Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 2)
0.10 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 2)
1 def.) 0.000004 IDE (UDMA mode 2)
2 def.) 0.000008 IDE (UDMA mode 2)
3 def.) 0.000011 IDE (UDMA mode 2)
5 def.) 0.000019 IDE (UDMA mode 2)
10 def.) 0.000038 IDE (UDMA mode 2)
20 def.) 0.000076 IDE (UDMA mode 2)
50 def.) 0.000189 IDE (UDMA mode 2)
100 def.) 0.000379 IDE (UDMA mode 2)
1000 def.) 0.003788 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 def.) = 0.000004 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 264000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.000004 IDE (UDMA mode 2) = 0.000057 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác