Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] ISDN (kênh đơn) [channel)]
0.01 def.) 0.000156 channel)
0.10 def.) 0.001563 channel)
1 def.) 0.0156 channel)
2 def.) 0.0312 channel)
3 def.) 0.0469 channel)
5 def.) 0.0781 channel)
10 def.) 0.1562 channel)
20 def.) 0.3125 channel)
50 def.) 0.7812 channel)
100 def.) 1.56 channel)
1000 def.) 15.62 channel)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang ISDN (kênh đơn)

1 def.) = 0.015625 channel)

1 channel) = 64.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to channel):
15 def.) = 15 × 0.015625 channel) = 0.234375 channel)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác