Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 def.) 0.000007 T1 (payload)
0.10 def.) 0.000074 T1 (payload)
1 def.) 0.000744 T1 (payload)
2 def.) 0.001488 T1 (payload)
3 def.) 0.002232 T1 (payload)
5 def.) 0.003720 T1 (payload)
10 def.) 0.007440 T1 (payload)
20 def.) 0.0149 T1 (payload)
50 def.) 0.0372 T1 (payload)
100 def.) 0.0744 T1 (payload)
1000 def.) 0.7440 T1 (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

1 def.) = 0.000744 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 1344 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.000744 T1 (payload) = 0.011161 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác