Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 STS12 (signal)
0.10 def.) 0.000000 STS12 (signal)
1 def.) 0.000002 STS12 (signal)
2 def.) 0.000003 STS12 (signal)
3 def.) 0.000005 STS12 (signal)
5 def.) 0.000008 STS12 (signal)
10 def.) 0.000016 STS12 (signal)
20 def.) 0.000032 STS12 (signal)
50 def.) 0.000080 STS12 (signal)
100 def.) 0.000161 STS12 (signal)
1000 def.) 0.001608 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS12 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000002 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 622080 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS12 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000002 STS12 (signal) = 0.000024 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác