Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 def.) 0.000004 T1C (payload)
0.10 def.) 0.000037 T1C (payload)
1 def.) 0.000372 T1C (payload)
2 def.) 0.000744 T1C (payload)
3 def.) 0.001116 T1C (payload)
5 def.) 0.001860 T1C (payload)
10 def.) 0.003720 T1C (payload)
20 def.) 0.007440 T1C (payload)
50 def.) 0.0186 T1C (payload)
100 def.) 0.0372 T1C (payload)
1000 def.) 0.3720 T1C (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tải trọng)

1 def.) = 0.000372 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 2688 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (payload):
15 def.) = 15 × 0.000372 T1C (payload) = 0.005580 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác