Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây [kB/s]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 def.) 0.001221 kB/s
0.10 def.) 0.0122 kB/s
1 def.) 0.1221 kB/s
2 def.) 0.2441 kB/s
3 def.) 0.3662 kB/s
5 def.) 0.6104 kB/s
10 def.) 1.22 kB/s
20 def.) 2.44 kB/s
50 def.) 6.10 kB/s
100 def.) 12.21 kB/s
1000 def.) 122.07 kB/s

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

1 def.) = 0.122070 kB/s

1 kB/s = 8.19 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to kB/s:
15 def.) = 15 × 0.122070 kB/s = 1.83 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác