Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 def.) 0.000000 STS3 (signal)
0.10 def.) 0.000001 STS3 (signal)
1 def.) 0.000006 STS3 (signal)
2 def.) 0.000013 STS3 (signal)
3 def.) 0.000019 STS3 (signal)
5 def.) 0.000032 STS3 (signal)
10 def.) 0.000064 STS3 (signal)
20 def.) 0.000129 STS3 (signal)
50 def.) 0.000322 STS3 (signal)
100 def.) 0.000643 STS3 (signal)
1000 def.) 0.006430 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000006 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 155520 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000006 STS3 (signal) = 0.000096 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác