Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 def.) 0.000006 T1 (signal)
0.10 def.) 0.000065 T1 (signal)
1 def.) 0.000648 T1 (signal)
2 def.) 0.001295 T1 (signal)
3 def.) 0.001943 T1 (signal)
5 def.) 0.003238 T1 (signal)
10 def.) 0.006477 T1 (signal)
20 def.) 0.0130 T1 (signal)
50 def.) 0.0324 T1 (signal)
100 def.) 0.0648 T1 (signal)
1000 def.) 0.6477 T1 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000648 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 1544 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000648 T1 (signal) = 0.009715 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác