Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 def.) 0.000003 T1C (signal)
0.10 def.) 0.000032 T1C (signal)
1 def.) 0.000317 T1C (signal)
2 def.) 0.000635 T1C (signal)
3 def.) 0.000952 T1C (signal)
5 def.) 0.001586 T1C (signal)
10 def.) 0.003173 T1C (signal)
20 def.) 0.006345 T1C (signal)
50 def.) 0.0159 T1C (signal)
100 def.) 0.0317 T1C (signal)
1000 def.) 0.3173 T1C (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

1 def.) = 0.000317 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 3152 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (signal):
15 def.) = 15 × 0.000317 T1C (signal) = 0.004759 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác