Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000001 def.) |
0.10 def.) | 0.000013 def.) |
1 def.) | 0.000125 def.) |
2 def.) | 0.000250 def.) |
3 def.) | 0.000375 def.) |
5 def.) | 0.000625 def.) |
10 def.) | 0.001250 def.) |
20 def.) | 0.002500 def.) |
50 def.) | 0.006250 def.) |
100 def.) | 0.0125 def.) |
1000 def.) | 0.1250 def.) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 def.) = 0.000125 def.)
1 def.) = 8000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to def.):
15 def.) = 15 × 0.000125 def.) = 0.001875 def.)