Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tải trọng)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 def.) 0.000000 T3 (payload)
0.10 def.) 0.000003 T3 (payload)
1 def.) 0.000027 T3 (payload)
2 def.) 0.000053 T3 (payload)
3 def.) 0.000080 T3 (payload)
5 def.) 0.000133 T3 (payload)
10 def.) 0.000266 T3 (payload)
20 def.) 0.000531 T3 (payload)
50 def.) 0.001329 T3 (payload)
100 def.) 0.002657 T3 (payload)
1000 def.) 0.0266 T3 (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tải trọng)

1 def.) = 0.000027 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 37632 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T3 (payload):
15 def.) = 15 × 0.000027 T3 (payload) = 0.000399 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác