Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | megabit/giây [Mb/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000010 Mb/s |
0.10 def.) | 0.000095 Mb/s |
1 def.) | 0.000954 Mb/s |
2 def.) | 0.001907 Mb/s |
3 def.) | 0.002861 Mb/s |
5 def.) | 0.004768 Mb/s |
10 def.) | 0.009537 Mb/s |
20 def.) | 0.0191 Mb/s |
50 def.) | 0.0477 Mb/s |
100 def.) | 0.0954 Mb/s |
1000 def.) | 0.9537 Mb/s |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang megabit/giây
1 def.) = 0.000954 Mb/s
1 Mb/s = 1049 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Mb/s:
15 def.) = 15 × 0.000954 Mb/s = 0.014305 Mb/s