Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị USB [USB]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB [USB]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang USB

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] USB [USB]
0.01 def.) 0.000001 USB
0.10 def.) 0.000008 USB
1 def.) 0.000083 USB
2 def.) 0.000167 USB
3 def.) 0.000250 USB
5 def.) 0.000417 USB
10 def.) 0.000833 USB
20 def.) 0.001667 USB
50 def.) 0.004167 USB
100 def.) 0.008333 USB
1000 def.) 0.0833 USB

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang USB

1 def.) = 0.000083 USB

1 USB = 12000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to USB:
15 def.) = 15 × 0.000083 USB = 0.001250 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác