Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (56k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (56k) [modem (56k)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (56k) [modem (56k)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (56k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (56k)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (56k) [modem (56k)]
0.01 def.) 0.000179 modem (56k)
0.10 def.) 0.001786 modem (56k)
1 def.) 0.0179 modem (56k)
2 def.) 0.0357 modem (56k)
3 def.) 0.0536 modem (56k)
5 def.) 0.0893 modem (56k)
10 def.) 0.1786 modem (56k)
20 def.) 0.3571 modem (56k)
50 def.) 0.8929 modem (56k)
100 def.) 1.79 modem (56k)
1000 def.) 17.86 modem (56k)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (56k)

1 def.) = 0.017857 modem (56k)

1 modem (56k) = 56.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (56k):
15 def.) = 15 × 0.017857 modem (56k) = 0.267857 modem (56k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác