Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (33.6k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (33.6k) [modem (33.6k)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (33.6k) [modem (33.6k)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (33.6k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (33.6k)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (33.6k) [modem (33.6k)]
0.01 def.) 0.000298 modem (33.6k)
0.10 def.) 0.002976 modem (33.6k)
1 def.) 0.0298 modem (33.6k)
2 def.) 0.0595 modem (33.6k)
3 def.) 0.0893 modem (33.6k)
5 def.) 0.1488 modem (33.6k)
10 def.) 0.2976 modem (33.6k)
20 def.) 0.5952 modem (33.6k)
50 def.) 1.49 modem (33.6k)
100 def.) 2.98 modem (33.6k)
1000 def.) 29.76 modem (33.6k)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (33.6k)

1 def.) = 0.029762 modem (33.6k)

1 modem (33.6k) = 33.60 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (33.6k):
15 def.) = 15 × 0.029762 modem (33.6k) = 0.446429 modem (33.6k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác