Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000000 STS1 (signal) |
0.10 def.) | 0.000002 STS1 (signal) |
1 def.) | 0.000019 STS1 (signal) |
2 def.) | 0.000039 STS1 (signal) |
3 def.) | 0.000058 STS1 (signal) |
5 def.) | 0.000096 STS1 (signal) |
10 def.) | 0.000193 STS1 (signal) |
20 def.) | 0.000386 STS1 (signal) |
50 def.) | 0.000965 STS1 (signal) |
100 def.) | 0.001929 STS1 (signal) |
1000 def.) | 0.0193 STS1 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)
1 def.) = 0.000019 STS1 (signal)
1 STS1 (signal) = 51840 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STS1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000019 STS1 (signal) = 0.000289 STS1 (signal)