Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
| kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | kilobit/giây [kb/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.009766 kb/s |
| 0.10 def.) | 0.0977 kb/s |
| 1 def.) | 0.9766 kb/s |
| 2 def.) | 1.95 kb/s |
| 3 def.) | 2.93 kb/s |
| 5 def.) | 4.88 kb/s |
| 10 def.) | 9.77 kb/s |
| 20 def.) | 19.53 kb/s |
| 50 def.) | 48.83 kb/s |
| 100 def.) | 97.66 kb/s |
| 1000 def.) | 976.56 kb/s |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
1 def.) = 0.976562 kb/s
1 kb/s = 1.02 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to kb/s:
15 def.) = 15 × 0.976562 kb/s = 14.65 kb/s