Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 def.) 0.000002 T2 (signal)
0.10 def.) 0.000016 T2 (signal)
1 def.) 0.000158 T2 (signal)
2 def.) 0.000317 T2 (signal)
3 def.) 0.000475 T2 (signal)
5 def.) 0.000792 T2 (signal)
10 def.) 0.001584 T2 (signal)
20 def.) 0.003169 T2 (signal)
50 def.) 0.007921 T2 (signal)
100 def.) 0.0158 T2 (signal)
1000 def.) 0.1584 T2 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000158 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 6312 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000158 T2 (signal) = 0.002376 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác