Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 0.000000 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 0.000001 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 0.000008 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 0.000015 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 0.000023 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 0.000038 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 0.000075 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 0.000151 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 0.000377 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 0.000753 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 0.007530 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 0.000008 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 132800 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 0.000008 IDE (DMA mode 2) = 0.000113 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác