Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 def.) 0.000000 STS1 (payload)
0.10 def.) 0.000002 STS1 (payload)
1 def.) 0.000020 STS1 (payload)
2 def.) 0.000040 STS1 (payload)
3 def.) 0.000061 STS1 (payload)
5 def.) 0.000101 STS1 (payload)
10 def.) 0.000202 STS1 (payload)
20 def.) 0.000404 STS1 (payload)
50 def.) 0.001010 STS1 (payload)
100 def.) 0.002020 STS1 (payload)
1000 def.) 0.0202 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

1 def.) = 0.000020 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 49500 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.000020 STS1 (payload) = 0.000303 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác