Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (1200)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
modem (1200)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (1200)
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | modem (1200) [modem (1200)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.008333 modem (1200) |
0.10 def.) | 0.0833 modem (1200) |
1 def.) | 0.8333 modem (1200) |
2 def.) | 1.67 modem (1200) |
3 def.) | 2.50 modem (1200) |
5 def.) | 4.17 modem (1200) |
10 def.) | 8.33 modem (1200) |
20 def.) | 16.67 modem (1200) |
50 def.) | 41.67 modem (1200) |
100 def.) | 83.33 modem (1200) |
1000 def.) | 833.33 modem (1200) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang modem (1200)
1 def.) = 0.833333 modem (1200)
1 modem (1200) = 1.20 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to modem (1200):
15 def.) = 15 × 0.833333 modem (1200) = 12.50 modem (1200)