Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 4)
0.10 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 4)
1 def.) 0.000002 IDE (UDMA mode 4)
2 def.) 0.000004 IDE (UDMA mode 4)
3 def.) 0.000006 IDE (UDMA mode 4)
5 def.) 0.000009 IDE (UDMA mode 4)
10 def.) 0.000019 IDE (UDMA mode 4)
20 def.) 0.000038 IDE (UDMA mode 4)
50 def.) 0.000095 IDE (UDMA mode 4)
100 def.) 0.000189 IDE (UDMA mode 4)
1000 def.) 0.001894 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 def.) = 0.000002 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 528000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 4):
15 def.) = 15 × 0.000002 IDE (UDMA mode 4) = 0.000028 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác