Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 3)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
0.01 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 3)
0.10 def.) 0.000000 IDE (UDMA mode 3)
1 def.) 0.000003 IDE (UDMA mode 3)
2 def.) 0.000005 IDE (UDMA mode 3)
3 def.) 0.000008 IDE (UDMA mode 3)
5 def.) 0.000013 IDE (UDMA mode 3)
10 def.) 0.000025 IDE (UDMA mode 3)
20 def.) 0.000050 IDE (UDMA mode 3)
50 def.) 0.000125 IDE (UDMA mode 3)
100 def.) 0.000250 IDE (UDMA mode 3)
1000 def.) 0.002500 IDE (UDMA mode 3)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 3)

1 def.) = 0.000003 IDE (UDMA mode 3)

1 IDE (UDMA mode 3) = 400000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 3):
15 def.) = 15 × 0.000003 IDE (UDMA mode 3) = 0.000038 IDE (UDMA mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác