Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 def.) 0.000156 T0 (B8ZS payload)
0.10 def.) 0.001563 T0 (B8ZS payload)
1 def.) 0.0156 T0 (B8ZS payload)
2 def.) 0.0312 T0 (B8ZS payload)
3 def.) 0.0469 T0 (B8ZS payload)
5 def.) 0.0781 T0 (B8ZS payload)
10 def.) 0.1562 T0 (B8ZS payload)
20 def.) 0.3125 T0 (B8ZS payload)
50 def.) 0.7812 T0 (B8ZS payload)
100 def.) 1.56 T0 (B8ZS payload)
1000 def.) 15.62 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 def.) = 0.015625 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 64.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (B8ZS payload):
15 def.) = 15 × 0.015625 T0 (B8ZS payload) = 0.234375 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác