Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Wide)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
0.01 def.) 0.000000 SCSI (Fast Wide)
0.10 def.) 0.000001 SCSI (Fast Wide)
1 def.) 0.000006 SCSI (Fast Wide)
2 def.) 0.000013 SCSI (Fast Wide)
3 def.) 0.000019 SCSI (Fast Wide)
5 def.) 0.000031 SCSI (Fast Wide)
10 def.) 0.000063 SCSI (Fast Wide)
20 def.) 0.000125 SCSI (Fast Wide)
50 def.) 0.000313 SCSI (Fast Wide)
100 def.) 0.000625 SCSI (Fast Wide)
1000 def.) 0.006250 SCSI (Fast Wide)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Wide)

1 def.) = 0.000006 SCSI (Fast Wide)

1 SCSI (Fast Wide) = 160000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Fast Wide):
15 def.) = 15 × 0.000006 SCSI (Fast Wide) = 0.000094 SCSI (Fast Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác