Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)

kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 def.) 0.000000 T3Z (payload)
0.10 def.) 0.000002 T3Z (payload)
1 def.) 0.000023 T3Z (payload)
2 def.) 0.000047 T3Z (payload)
3 def.) 0.000070 T3Z (payload)
5 def.) 0.000116 T3Z (payload)
10 def.) 0.000233 T3Z (payload)
20 def.) 0.000465 T3Z (payload)
50 def.) 0.001163 T3Z (payload)
100 def.) 0.002325 T3Z (payload)
1000 def.) 0.0233 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang T3Z (tải trọng)

1 def.) = 0.000023 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 43008 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T3Z (payload):
15 def.) = 15 × 0.000023 T3Z (payload) = 0.000349 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác