Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang tấn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị tấn [t]
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
tấn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang tấn
| pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] | tấn [t] |
|---|---|
| 0.01 apothecary) | 0.000004 t |
| 0.10 apothecary) | 0.000037 t |
| 1 apothecary) | 0.000373 t |
| 2 apothecary) | 0.000746 t |
| 3 apothecary) | 0.001120 t |
| 5 apothecary) | 0.001866 t |
| 10 apothecary) | 0.003732 t |
| 20 apothecary) | 0.007465 t |
| 50 apothecary) | 0.0187 t |
| 100 apothecary) | 0.0373 t |
| 1000 apothecary) | 0.3732 t |
Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang tấn
1 apothecary) = 0.000373 t
1 t = 2679 apothecary)
Ví dụ
Convert 15 apothecary) to t:
15 apothecary) = 15 × 0.000373 t = 0.005599 t