Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
pennyweight [pwt]

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang pennyweight

pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] pennyweight [pwt]
0.01 apothecary) 2.40 pwt
0.10 apothecary) 24.00 pwt
1 apothecary) 240.00 pwt
2 apothecary) 480.00 pwt
3 apothecary) 720.00 pwt
5 apothecary) 1200 pwt
10 apothecary) 2400 pwt
20 apothecary) 4800 pwt
50 apothecary) 12000 pwt
100 apothecary) 24000 pwt
1000 apothecary) 240000 pwt

Cách chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang pennyweight

1 apothecary) = 240.00 pwt

1 pwt = 0.004167 apothecary)

Ví dụ

Convert 15 apothecary) to pwt:
15 apothecary) = 15 × 240.00 pwt = 3600 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound (troy hoặc dược sĩ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác